Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ə.rɜː/

Danh từ sửa

firer /ˈfɪ.ə.rɜː/

  1. Người đốt.
  2. Người bắn súng.
  3. Người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ.

Tham khảo sửa