Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑɪr.ˌɑːrm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

firearm /ˈfɑɪr.ˌɑːrm/

  1. Súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục... ).
    to carry firearms — mang súng

Tham khảo sửa