Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈdræ.ɡən/

Danh từ sửa

fire-dragon /ˈfɪ.ər.ˈdræ.ɡən/

  1. Rồng phun lửa (thần thoại).

Tham khảo sửa