Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
finisseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.ni.sœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
finisseur
/fi.ni.sœʁ/
finisseur
/fi.ni.sœʁ/
finisseur
gđ
/fi.ni.sœʁ/
Thợ
sang sửa
lần
cuối
,
thợ
hoàn thiện
.
Tham khảo
sửa
"
finisseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)