Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈæl.fə.ˌbɛt/

Danh từ sửa

finger-alphabet /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈæl.fə.ˌbɛt/

  1. Ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc.

Tham khảo sửa