Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑɪ.nᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

final /ˈfɑɪ.nᵊl/

  1. Cuối cùng.
    final victory — thắng lợi cuối cùng
    the final chapter of a book — chương cuối của cuốn sách
  2. Quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa.
  3. (Triết học) ; (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích.
    final cause — mục đích, cứu cánh

Danh từ sửa

final /ˈfɑɪ.nᵊl/

  1. (Thường) Số nhiều) cuộc đấu chung kết.
    the tennis finals — các cuộc đấu chung kết quần vợt
  2. (Có khi số nhiều) Kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp.
  3. (Thông tục) Đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày.
  4. (Âm nhạc) Âm gốc (trong một bản nhạc).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực final
/fi.nal/
finaux
/fi.nɔ/
Giống cái finale
/fi.nal/
finales
/fi.nal/

final /fi.nal/

  1. Cuối cùng, rau sốt.
    Lettre finale d’un mot — con chữ cuối cùng của một từ
    Résolution finale — quyết định cuối cùng
  2. (Ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích.
    Proposition finale — mệnh đề chỉ mục đích
  3. (Tôn giáo) Cho đến phút cuối cùng.
    Impénitence finale — sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa