Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.lət/

Danh từ sửa

fillet /ˈfɪ.lət/

  1. Dây bưng, dải lụa (để buộc đầu).
  2. (Y học) Băng (để buộc bó vết thương).
  3. (Kiến trúc) Đường chỉ vòng.
  4. Đường gân, đường gờ (trên bìa sách... ).
  5. Thịt cuốn, thịt cuốn, lạng cuốn.
  6. Khúc to.
  7. (Số nhiều) Lườn (ngựa, bò... ).

Ngoại động từ sửa

fillet ngoại động từ /ˈfɪ.lət/

  1. Buộc bằng dây băng.
  2. Trang trí bằng đường chỉ vòng.
  3. Róc xươnglạng (thịt, cá... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa