Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

filibeg

  1. Váy (của người miền núi và lính Ê-cốt).

Ngoại động từ sửa

filibeg ngoại động từ

  1. Vén lên (váy).
  2. Xếp nếp (vải).

Tham khảo sửa