Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
filandière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
filandière
gc
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Chỉ
xe
sợi
(bằng tay).
Tính từ
sửa
filandière
(
Les soeurs filandières
) (thơ ca)
thần
số mệnh
.
Tham khảo
sửa
"
filandière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)