fikse
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fikse |
Hiện tại chỉ ngôi | fikser |
Quá khứ | fiksa, fikset |
Động tính từ quá khứ | fiksa, fikset |
Động tính từ hiện tại | — |
fikse
- Thu xếp, dàn xếp, sắp đặt.
- Kan du fikse en jobb for meg?
- Sửa chữa.
- Kan du fikse sykkelen min?
- Dàn xếp trước, sắp đặt trước.
- Veddeløpet var fikset på forhånd.
Tham khảo sửa
- "fikse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)