Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å fikse
Hiện tại chỉ ngôi fikser
Quá khứ fiksa, fikset
Động tính từ quá khứ fiksa, fikset
Động tính từ hiện tại

fikse

  1. Thu xếp, dàn xếp, sắp đặt.
    Kan du fikse en jobb for meg?
    Sửa chữa.
    Kan du fikse sykkelen min?
    Dàn xếp trước, sắp đặt trước.
    Veddeløpet var fikset på forhånd.

Tham khảo sửa