Tiếng Pháp sửa

 
figaro

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fi.ɡa.ʁɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
figaro
/fi.ɡa.ʁɔ/
figaros
/fi.ɡa.ʁɔ/

figaro /fi.ɡa.ʁɔ/

  1. (Thân mật) Thợ cắt tóc.

Tham khảo sửa