Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fiducial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fə.ˈduː.ʃəl/
Tính từ
sửa
fiducial
/fə.ˈduː.ʃəl/
(
Thiên văn học
)
Chuẩn
,
lấy làm
cơ sở
so sánh
.
fiducial
point
— điểm chuẩn để so sánh
Tham khảo
sửa
"
fiducial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)