Tiếng Đức sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ (“chà xát”). Từ tượng thanh.

Động từ sửa

ficken (yếu, ngôi thứ ba số ít hiện tại fickt, quá khứ fickte, quá khứ phân từ gefickt, trợ động từ haben)

  1. (Nghĩa xấu) Giao cấu.

Chia động từ sửa


Đồng nghĩa sửa