Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fiasko fiaskoen
Số nhiều fiaskoer fiaskoene

fiasko

  1. Sự thất bại, sự đỗ vở.
    Teaterstykket ble en fullstendig fiasko.

Tham khảo sửa