feud
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfjuːd/
Danh từ sửa
feud /ˈfjuːd/
- (Sử học) Thái ấp, đất phong.
- Mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp.
- to be at deadly feud with somebody — mang mối tử thù với ai
- to sink a feud — quên mối hận thù, giải mối hận thù
Động từ sửa
- Dính líu đến một cuộc cãi cọ hay tranh cãi cay đắng và kéo dài.
Tham khảo sửa
- "feud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)