Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛ.tᵊ.liɳ/

Danh từ sửa

fettling /ˈfɛ.tᵊ.liɳ/

  1. Vật liệu (cát... ) ném lên để bảo vệ.
  2. Sự tẩy ria xồm.

Tham khảo sửa