Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛt.ʃiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

fetching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fetch" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

fetching /ˈfɛt.ʃiɳ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê.
    a fetching smile — nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)