fengsling
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fengsling | fengslinga, fengslingen |
Số nhiều | fengslinger | fengslingene |
fengsling gđc
- Sự bỏ tù, tống giam, cầm tù.
- Politiet begjærte fengsling av den mistenkte.
- fengsling av farlige forbrytere
Tham khảo sửa
- "fengsling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)