fenghette
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fenghette | fenghetta, fenghetten. -er |
Số nhiều | fenghettene | — |
fenghette gđc
Tham khảo sửa
- "fenghette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fenghette | fenghetta, fenghetten. -er |
Số nhiều | fenghettene | — |
fenghette gđc