Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˈnɛs.ˌtreɪt/

Tính từ sửa

fenestrate /fə.ˈnɛs.ˌtreɪt/

  1. (Sinh vật học) Có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng.

Tham khảo sửa