fendant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɑ̃.dɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fendant /fɑ̃.dɑ̃/ |
fendant /fɑ̃.dɑ̃/ |
fendant gđ /fɑ̃.dɑ̃/
- Nho făng đăng; rượu vang făng đăng (Thụy Sĩ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhát chém xuống (đấu kiếm).
- faire le fendant — (thân mật) hợm mình; láu cá
Tham khảo sửa
- "fendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)