Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛnts.ˈməntθ/

Danh từ sửa

fence-month /ˈfɛnts.ˈməntθ/

  1. Mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu.

Tham khảo sửa