Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛ.mə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ sửa

feminism /ˈfɛ.mə.ˌnɪ.zəm/

  1. Thuyết nam nữ bình quyền.
  2. Phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ.

Tham khảo sửa