Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít felle fella, fellen
Số nhiều feller fellene

felle gđc

  1. Cái bẫy.
    Han satte opp ei felle for å fange mus.
    å gå i fella — Mắc bẫy.

Từ dẫn xuất sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít felle fellen
Số nhiều feller fellene

felle

  1. Bạn bè, thân hữu.

Từ dẫn xuất sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å felle
Hiện tại chỉ ngôi felller
Quá khứ fellte
Động tính từ quá khứ fellt
Động tính từ hiện tại

felle

  1. Đốn, chặt. Đánh đổ. Hạ sát.
    De felte to små trær.
    å felle tømmer
    Han felte tre elger.
    Regjeringen ble felt av opposisjonen.
    Han ble felt i straffefeltet.
    et fellende bevis — Bằng cớ quyết định.
  2. Rơi, rớt, rụng.
    Barnet feller tennene.
    å felle tårer — Rơi nước mắt.

Tham khảo sửa