Tiếng Albani sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *pels (“sâu; cạn”), từ *spel-.

Tính từ sửa

fell

  1. Sâu.
  2. Cạn.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên sửa

ngoại động từ
Từ tiếng Anh trung đại fellen, từ tiếng Anh cổ fellan, từ đánh ngã, đốn chặt, ném xuống, đánh bại, phá hủy, giết chết, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *fallijaną (“đánh ngã”), từ *fallaną (“ngã”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy. Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan vellen, tiếng Đức fällen, tiếng Na Uy felle.
danh từ, khâu viền
Từ tiếng Anh trung đại fell (“da lông, da người”), từ tiếng Anh cổ fell, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *fellą, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *pélno. So sánh với tiếng Tây Frisia fel, tiếng Hà Lan vel, tiếng Đức Fell, tiếng Latinh pellis, tiếng Litva plėnė, tiếng Nga plená, tiếng Albani plah, tiếng Hy Lạp cổ péllas.
đồi đá, đồng ruộng
Từ tiếng Bắc Âu cổ fell, từ fjall (“đá, núi”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *felzą.
tính từ, phó từ
Từ tiếng Anh trung đại fel, từ tiếng Anh trung đại fell (“mãnh liệt”), từ tiếng Anh cổ *fel, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *faliz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *pol-.

Ngoại động từ sửa

fell

  1. Đấm ngã, đánh ngã.
  2. Đẵn (cây), hạ (cây), đốn chặt.
  3. Khâu viền.

Danh từ sửa

fell (số nhiều fells)

  1. Da lông (của thú vật).
  2. Da người.
  3. Mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm.
    fell of hair — đầu bù tóc rối
  4. Đồi đá (dùng trong tên đất).
  5. Vùng đầm lầy (ở miền bắc nước Anh).
  6. Sự đẵn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt.
  7. Mẻ đẵn (khối lượng cây đẵn một lần).
  8. Sự khâu viền.
  9. (Cũ, hoặc   Anh) Đồng ruộng bỏ hoang.

Tính từ sửa

fell (so sánh hơn feller, so sánh nhất fellest)

  1. (Thơ ca) Ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác.
  2. (Thơ ca) Huỷ diệt, gây chết chóc.
  3. (  Scotland) Hăng, sôi nổi, nồng nhiệt.

Từ dẫn xuất sửa

Phó từ sửa

fell (so sánh hơn more fell, so sánh nhất most fell)

  1. Dữ dội, mãnh liệt.

Nội động từ sửa

fell

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fall

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Anh cổ sửa

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *fellą.

Danh từ sửa

fell gt

  1. Da lông (của thú vật).
  2. Da người.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Iceland sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Bắc Âu cổ.

Danh từ sửa

fell gt

  1. Đồi.