Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fecundity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛ.kən.də.ti/
Hoa Kỳ
[ˈfɛ.kən.də.ti]
Danh từ
sửa
fecundity
/ˈfɛ.kən.də.ti/
Sự
mắn
, sự đẻ nhiều.
(
Thực vật học
) Có
khả năng
sinh sản
.
Sự
màu mỡ
(đất).
Tham khảo
sửa
"
fecundity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)