Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛ.kənd/

Tính từ sửa

fecund /ˈfɛ.kənd/

  1. Mắn, đẻ nhiều.
  2. (Thực vật học) Có khả năng sinh sản.
  3. Tốt, màu mỡ (đất).

Tham khảo sửa