Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛ.ðɜː.ˌweɪt/

Danh từ sửa

featherweight (số nhiều featherweights) /ˈfɛ.ðɜː.ˌweɪt/

  1. Võ sĩ quyền Anh cân nặng giữa 53,5 và 57 kg (ngay trên hạng ); võ sĩ hạng lông.

Tham khảo sửa