Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛ.ðɜː.ˌbɛd.diɳ/

Danh từ sửa

featherbedding /ˈfɛ.ðɜː.ˌbɛd.diɳ/

  1. (Kinh tế học) Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).

Tham khảo sửa