Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪr.ləs/

Tính từ sửa

fearless /ˈfɪr.ləs/

  1. Không sợ, không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn.

Tham khảo sửa