Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

fay /ˈfeɪ/

  1. (Thơ ca) Nàng tiên.

Tham khảo sửa

Tiếng Nùng sửa

Danh từ sửa

fay

  1. lửa.