Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔ.niɳ/

Động từ sửa

fawning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fawn" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

fawning /ˈfɔ.niɳ/

  1. Xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót.

Tham khảo sửa