Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faulty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔl.ti/
Hoa Kỳ
[ˈfɔl.ti]
Tính từ
sửa
faulty
/ˈfɔl.ti/
Có
thiếu sót
,
mắc
khuyết điểm
.
Mắc lỗi
.
Không
tốt
,
không
chính
xác
.
(
Điện học
)
Bị
rò
(mạch).
Tham khảo
sửa
"
faulty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)