Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔlt.ˌfɑɪn.dɜː/

Danh từ sửa

faultfinder /ˈfɔlt.ˌfɑɪn.dɜː/

  1. Người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc.

Tham khảo sửa