Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fauchard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔ.ʃaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fauchard
/fɔ.ʃaʁ/
fauchard
/fɔ.ʃaʁ/
fauchard
gđ
/fɔ.ʃaʁ/
(
Nông nghiệp
)
Câu liêm
hai
lưỡi
(để cắt cành cây).
(
Sử học
)
Mã tấu
.
Tham khảo
sửa
"
fauchard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)