Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæt.lɪŋ/

Danh từ sửa

fatling /ˈfæt.lɪŋ/

  1. Súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt).

Tham khảo sửa