Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

fathoms số nhiều fathom, fathoms

  1. Sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m).

Ngoại động từ sửa

fathoms ngoại động từ

  1. Đo chiều sâu (của nước) bằng sải.
  2. (Nghĩa bóng) Tìm hiểu, thăm dò.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ôm.


Chia động từ sửa

Tham khảo sửa