Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
faster
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
faster
fastra
,
fasteren
Số nhiều
fastre
,
fastrer
fastrene
faster
gđc
Cô
,
chị
hoặc
em gái
của
cha
.
Jeg har to
faster
og en farbror.
Tham khảo
sửa
"
faster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)