Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fæ.ˈsin/

Danh từ sửa

fascine /fæ.ˈsin/

  1. cành để làm cừ.
    fascine dwelling — nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử)

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fascine
/fa.sin/
fascines
/fa.sin/

fascine gc /fa.sin/

  1. (Thủy lợi) Rồng cây, cành cây.

Tham khảo sửa