fascine
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fæ.ˈsin/
Danh từ sửa
fascine /fæ.ˈsin/
Tham khảo sửa
- "fascine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fa.sin/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fascine /fa.sin/ |
fascines /fa.sin/ |
fascine gc /fa.sin/
Tham khảo sửa
- "fascine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)