fascinating
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ] |
Động từ sửa
fascinating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "fascinate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
fascinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
fascinating /ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ/
Tham khảo sửa
- "fascinating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)