Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˈsɪ.kjə.ləs/

Danh từ sửa

fasciculus /fə.ˈsɪ.kjə.ləs/

  1. (Thực vật học) , chùm.
  2. Tập (sách).

Tham khảo sửa