Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

fasciae

  1. Băng, dải (vải).
  2. (Y học) Băng.
  3. (Kiến trúc) Biển nôi, bảng nổi trên tường.
  4. (Giải phẫu) Cân.
  5. (Kỹ thuật) Bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board).

Tham khảo sửa