Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑːr.ðən.ˌɡeɪɫ/

Danh từ sửa

farthingale /ˈfɑːr.ðən.ˌɡeɪɫ/

  1. (Sử học) Váy phồng (cổ vòng).

Tham khảo sửa