Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑːr.miɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

farming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "farm" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

farming /ˈfɑːr.miɳ/

  1. Công việc đồng áng, công việc trồng trọt.
    farming method — phương pháp trồng trọt
    a farming tool — dụng cụ nông nghiệp, nông cụ

Tham khảo sửa