Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɑːr.əl/

Danh từ sửa

farl /ˈfɑːr.əl/

  1. (Ê-cốt) Bánh fan (một loại bánh mỏng, làm bằng bột yến mạch).

Tham khảo sửa