farbror
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | farbror | farbroren. -brodre |
Số nhiều | farbrødrene | — |
farbror gđ
Tham khảo sửa
- "farbror", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | farbror | farbroren. -brodre |
Số nhiều | farbrødrene | — |
farbror gđ