Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fæn.ˈtæs.tɪk/

Tính từ sửa

fantastic /fæn.ˈtæs.tɪk/

  1. Kỳ quái, quái dị, lập dị.
  2. Vô cùng to lớn.
    a fantastic sum of money — một món tiền vô cùng to lớn
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tưởng tượng, không tưởng.

Danh từ sửa

fantastic /fæn.ˈtæs.tɪk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người kỳ cục, người lập dị.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)