Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæn.ˌfɛr/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fanfare /ˈfæn.ˌfɛr/

  1. Kèn lệnh ((cũng) fanfaronade).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɑ̃.faʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fanfare
/fɑ̃.faʁ/
fanfares
/fɑ̃.faʁ/

fanfare gc /fɑ̃.faʁ/

  1. Kèn lệnh; hiệu kèn lệnh.
  2. (Quân sự) Đội kèn đồng.
  3. (Nghĩa bóng) Sự phô trương ầm ĩ.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)