Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfænt.sɪ.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fanciful /ˈfænt.sɪ.fəl/

  1. Thích kỳ lạ.
  2. Kỳ cục, kỳ khôi.
    fanciful costumes — những bộ quần áo kỳ cục
  3. Đồng bóng.
  4. Tưởng tượng, không thật.
    a fanciful tale — câu chuyện tưởng tượng

Tham khảo sửa