Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˈnæ.tɪk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fanatic /fə.ˈnæ.tɪk/

  1. Người cuồng tín.

Tính từ sửa

fanatic + (fanatical) /fə'nætikəl/ /fə.ˈnæ.tɪk/

  1. Cuồng tín.

Tham khảo sửa